Bơm thuỷ lực là gì? Cách tính áp suất bơm thuỷ lực và lưu lượng bơm thuỷ lực được thực hiện như thế nào? Đồng thời bơm thuỷ lực có vai trò quan trọng như thế nào đối với quá trình vận hành của xe nâng, máy nén thuỷ lực. Trong bài viết này Xechinhhang.com sẽ cùng các bạn tìm hiểu một cách chi tiết và đầy đủ nhất về bơm thuỷ lực nhé.
Nội dung chính của bài viết
I. BƠM THUỶ LỰC LÀ GÌ?
Bơm thủy lực là một loại thiết bị cơ khí, có nhiệm vụ chuyển hóa nguồn năng lượng từ trục động cơ để hệ thống thủy lực vận hành thông qua việc bơm và đẩy chất lỏng thủy lực với áp suất cao vào hệ thống. Tùy từng loại thiết bị nén, máy móc, xe nâng mà chúng được trang bị những loại bơm thủy lực khác nhau.
Hiện nay, có nhiều loại bơm thủy lực khác nhau. Tuy nhiên cấu tạo chung của bơm thuỷ lực tương tự nhau và bao gồm các bộ phận chính: Vỏ bơm, đường cấp dầu vào, đường cấp dầu ra, phớt. Ngoài ra, tùy từng loại bơm thủy lực sẽ có thêm bánh răng, cánh quạt hay piston.
Nguyên lý hoạt động của bơm thủy lực khá đơn giản: Bơm hút dầu từ thùng chứa dầu, tạo dòng chảy chất lỏng thủy lực với áp suất đủ lớn để vượt qua những áp lực cản trở của tải. Từ đó, lực đẩy được sản sinh và đưa vào hệ thống làm việc của máy móc, thiết bị.
1.1 Cách tính áp suất của bơm thủy lực
Một điểm đáng chú ý là bơm thủy lực tạo ra dòng chảy của chất lỏng thủy lực, không tạo ra áp suất. Áp suất đại diện cho khả năng dòng chảy tạo momen và lực đẩy cho hệ thống thủy lực. Công thức để tính áp suất bơm thủy lực như sau: P=F/S. Trong đó,
- F chính là lực cần tạo ra
- S là diện tích của cần piston
- P là áp suất
Trong trường hợp áp suất đầu ra của bơm bằng 0 thì chứng tỏ bơm đang không được đấu nối với hệ thống. Bởi bơm thủy lực tạo ra dòng chảy cần thiết nhằm tăng áp suất và nó chống lại lưu lượng của chất lỏng trong hệ thống. Chúng ta cũng có thể dễ dàng xác định được công suất của bơm thủy lực thông qua dòng chảy cung cấp bởi bơm và áp suất vận hành.
1.2 Công thức tính lưu lượng của bơm thủy lực
Thông thường, các nhà sản xuất chỉ cung cấp thông số lưu lượng riêng của bơm thủy lực mà không đề cập đến lưu lượng dòng chảy thủy lực. Lưu lượng riêng chính là lưu lượng mà bơm thủy lực có thể tạo ra được trong một vòng quay với đơn vị là cc/vòng. Vì vậy, để tính lưu lượng của bơm, bạn chỉ việc nhân số vòng của động cơ trong vòng 1 phút với lưu lượng riêng.
Công thức: Q = q.n Trong đó:
- Q là ký hiệu của lưu lượng
- q là ký hiệu của lưu lượng riêng
- n là ký hiệu số vòng quay của động cơ.
1.3 Công thức tính công suất bơm thuỷ lực
Ngoài việc tính lưu lượng bơm thuỷ lực và áp suất bơm thuỷ lực chúng ta còn cần tính công suất của bơm thuỷ lực. Theo đó công thức tính công suất bơm thuỷ lực là:
Công suất (kW) = Lưu lượng (lít/ phút) x Áp suất làm việc (bar) / (600 x hiệu suất).
Công = Lực x Khoảng cách
Công suất = Công / Thời gian hoặc Công suất = (Lực x Quãng đường ) / Thời gian
Ngoài ra trong một hệ thống truyền động thủy lực, tốc độ và lực được xác định bởi lưu lượng (GPM) và áp suất (PSI) từ đó ta có công thức tính công suất: HP = GPM x PSI x 0,000583. Với 0,000583 là hệ số chuyển đổi đơn vị đo
II. PHÂN LOẠI BƠM THUỶ LỰC – VÀ BƠM THUỶ LỰC XE NÂNG
Bơm thủy lực được phân chia thành các loại phổ biến: Bơm thủy lực piston, bơm thủy lực cánh gạt, bơm thủy lực trục vít, bơm thủy lực bánh răng. Bên cạnh đó, bơm thủy lực xe nâng tay cũng là một trong những loại thiết bị đáng quan tâm trong lĩnh vực nâng hạ hàng hoá. Dưới đây là đặc điểm cụ thể của từng loại.
2.1 Bơm thủy lực piston
Bơm piston là một trong những loại bơm thủy lực được ứng dụng phổ biến nhất hiện nay. Việc hút và đẩy chất lỏng của bơm thủy lực piston dựa trên nguyên tắc cơ bản là sự thay đổi thể tích bên trong của bơm. Trong đó, piston đóng vai trò quan trọng nhất thông qua chuyển động tịnh tiến qua lại. Tùy từng loại động cơ và tùy vào yêu cầu áp suất cung cấp cho hệ thống, số lượng piston được trang bị sẽ là 1 hoặc nhiều piston.
Bơm thủy lực loại piston có khả năng hút chất lỏng thủy lực tốt, lượng chất lỏng hao tổn nhỏ. Chính vì vậy, áp suất do dòng chảy thủy lực của loại bơm này tạo ra thường lớn. Với những hệ thống đòi hỏi hiệu suất làm việc cao và cường độ lớn thì bơm thủy lực piston là lựa chọn tốt nhất.
Ngoài ra, bơm thủy lực piston còn được chia thành 2 loại nhỏ hơn, bao gồm: bơm thủy lực piston hướng trục và hướng tâm. Trong đó, bơm hướng tâm có nhược điểm là kích thước lớn và cấu tạo phức tạp. Bơm thủy lực hướng trục thường chỉ phù hợp cho những động cơ có momen xoắn thay đổi nhỏ và vận tốc quay lớn.
2.2 Bơm thủy lực bánh răng
Bơm thủy lực bánh răng là loại bơm thủy lực có cấu tạo đơn giản nhất: Các cặp bánh răng ăn khớp với nhau và khi bánh răng chủ động quay thì bánh răng bị động quay theo. Nhờ đó, các khớp bánh răng thay đổi kích thước và chất lỏng thủy lực được đẩy vào hệ thống.
Bơm thủy lực bánh răng được chia làm 2 loại chính bao gồm: Bơm bánh răng ăn khớp trong và bơm bánh răng ăn khớp ngoài. Chúng có cấu tạo chung từ các bộ phận chính như bánh răng bị động, bánh răng chủ động, trục, phớt, đường cấp và thoát dầu, vỏ bơm.
Loại bơm thủy lực này có lưu lượng chất lỏng cung cấp cho hệ thống một cách nhịp nhàng và đều đặn. Đặc biệt, bơm có thể bơm được các chất lỏng có tính siêu đặc và siêu nhớt. Vì vậy, chúng thường được sử dụng cho các hệ thống làm việc bằng dầu nhớt và phù hợp với các loại máy móc có cường độ sử dụng thấp, thời gian hoạt động ngắn. Hơn thế nữa, bơm thủy lực bánh răng còn có giá thành khá rẻ.
Tuy nhiên, nhược điểm của bơm thủy lực bánh răng là hiện tượng ăn mòn trong quá trình sử dụng, đòi hỏi chi phí phát sinh cho việc sửa chữa và thay thế linh kiện. Hơn nữa, loại bơm này không thể sử dụng cho các hệ thống đòi hỏi áp suất thủy lực cao.
2.3 Bơm thủy lực cánh gạt
Bơm thủy lực dạng cánh gạt có cấu tạo bao gồm những bộ phận chính như: Stato, rotor, vỏ bơm, đường đầy vào, đường dầu ra, cánh gạt. Trung bình mỗi bơm cánh gạt sẽ có khoảng 8 đến 12 cánh gạt (bàn phẳng). Chính vì kiểu thiết kế đơn giản nên loại bơm này rất dễ sử dụng và được ứng dụng nhiều trong hệ thống dầu ép có điều chỉnh van phân phối bơm thủy lực áp suất trung bình hoặc thấp.
Loại bơm này có khả năng cung cấp một lưu lượng dầu đều với hiệu suất ở thể tích cao. Chi phí phát sinh trong quá trình sử dụng và bảo trì cũng rất thấp. Tuy nhiên, chúng không thực sự thích hợp khi bơm những chất lỏng đặc hoặc có độ nhớt cao. Bên cạnh đó, bơm thủy lực cánh gạt không chịu được tải cao, hiệu suất nhìn chung thấp hơn các loại bơm khác.
2.4 Bơm thủy lực trục vít
Bơm thủy lực trục vít là một dạng biến thể của bơm thủy lực bánh răng có góc nghiêng lớn và số bánh răng ít. Nhờ đặc điểm này, bơm trục vít có thể đẩy chất lỏng thủy lực từ khoang hút sang khoang nén theo chiều của trục vít mà không có sự chèn dầu tại các chân ren. So với các loại bơm thủy lực khác trên thị trường, loại bơm này sở hữu khả năng vận hành êm ái, có độ gơn dung lượng nhỏ và cho hiệu quả bơm cao.
Tuy nhiên cấu trúc của bơm thủy lực trục vít khá phức tạp. Chính vì vậy, chúng đòi hỏi sự phức tạp và chi phí bảo dưỡng, bảo trì đáng kể. Việc thay thế linh kiện cũng đòi hỏi tay nghề và trình độ chuyên môn nhất định.
2.5 Bơm thủy lực xe nâng tay
Ngoài những dòng bơm thuỷ lực truyền thống, chúng ta còn bơm thủy lực xe nâng tay. Đây là dòng bơm thuỷ lực có nhiệm vụ chuyển đổi năng lượng cơ học thành năng lượng thủy lực bằng cách bơm và đẩy chất lỏng thủy lực với áp suất cao vào hệ thống thủy lực của xe nâng tay. Nhờ đó, tạo nguồn động lực chính cho công tác nâng hạ. Bơm thủy lực xe nâng có 3 loại cơ bản: AC, BF, DF. Mỗi loại loại sở hữu đặc điểm và thiết kế khác nhau để phù hợp với tùng loại xe nâng tay cụ thể.
- Bơm AC: Bơm AC được đúc bằng gang liền khối rất chắc chắn, có van điều áp giúp bảo vệ người và hàng hóa an toàn, đảm bảo bơm không bị biến dạng, cong vênh trong quá trình nâng hạ. Ngày nay, hình dánh và thiết kế của bơm AC đã có nhiều cải tiến nhưng cách thức hoạt động của chúng cơ bản không có nhiều thay đổi.
- Bơm BF: So với kiểu bơm AC thì bơm BF mỏng hơn dù cùng được sản xuất từ vật liệu gang, một số bộ phận có thể tách rời và có van điều chỉnh an toàn giúp việc bảo trì, sửa chữa trở nên dễ dàng hơn.
- Bơm DF: Bơm thủy lực xe nâng tay kiểu DF có thiết kế hình bầu tròn và có van điều chỉnh áp lực. Vì được sản xuất từ vật liệu thép thay vì gang nên chúng có độ cứng thấp hơn. Tuy vậy, trọng lượng khá nhẹ giúp việc di chuyển hay bảo trì, bảo dưỡng bơm khá thuận tiện.
III. NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG BƠM THUỶ LỰC
Giống như các loại máy móc, thiết bị khác, bươm thủy lực cũng phải đối mặt với một số rủi ro gây hư hỏng, xuống cấp, giảm tuổi thọ thiết bị. Dưới đây là những nguyên nhân cơ bản gây hư hỏng và một số lưu ý khi sử dụng để duy trì tuổi thọ bơm.
3.1 Nguyên nhân khiến bơm thủy lực nhanh hỏng
- Sử dụng dầu thủy lực không đảm bảo chất lượng: Sử dụng dầu thủy lực bị bẩn, lẫn tạp chất, độ nhớt không phù hợp,… sẽ tạo nên lớp cặn ăn mòn gây trầy xước bề mặt của các bộ phận cấu tạo bơm. Từ đó, tuổi thọ và chất lượng bơm bị ảnh hưởng.
- Hoạt động nâng, nén quá tải: Việc thường xuyên nâng hàng quá tải trọng khiến bơm liên tục phải đảm bảo áp suất cực đại. Việc bơm và đẩy chất lỏng thủy lực với áp suất cao liên tục khiến bề mặt bơm bị mài mòn bởi lực ma sát, ảnh hưởng đến tuổi thọ.
- Hiện tượng xâm thực: Đây là tình trạng bề mặt bơm xuất hiện lỗ nhỏ li ti gây ảnh hưởng đến tuổi thọ và hiệu suất của máy. Âm thanh to và rung lắc mạnh khi bơm hoạt động chính là dấu hiệu dễ nhận biết nhất của tình trạng này.
- Lắp ngược bơm thủy lực: Nếu kỹ thuật viên không cẩn thận hoặc thiếu kinh nghiệm khiến mày bị lắp ngược gây nhiều hư hỏng nghiêm trọng.
3.2 Cách hạn chế tình trạng hỏng hóc ở bơm thủy lực
- Kiểm tra, thay dầu và vệ sinh lọc dầu định kỳ: Điều này là rất cần thiết để tránh tình trạng dầu bị cặn bẩn hay khô cạn làm xước bề mặt bơm. Bên cạnh đó, việc vệ sinh, thay lọc dầu định kỳ cũng góp phần lớn trong việc đảm bảo chất lượng dầu thủy lực.
- Hạn chế tình trạng làm việc quá tải: Như đã trình bày ở trên, việc nâng hạ, nén quá tải trọng sẽ ảnh hưởng lớn đến hệ thống thủy lực, gây hư hỏng bơm và tiêu tốn nhiên liệu. Vì vậy, việc hạn chế tối đa tình trạng làm việc quá tải sẽ giúp kéo dài tuổi thọ của bơm.
- Bảo dưỡng định kỳ, thay bơm thủy lực nếu cần: Việc bảo dưỡng định kỳ giúp sớm phát hiện vấn đề mà bơm thủy lực gặp phải và kịp thời có phương án xử lý thích hợp.
3.3 Lưu ý khi thay mới bơm thủy lực
Sử dụng đúng loại bơm dầu thuỷ lực phù hợp: Thị trường hiện nay có rất nhiều loại bơm thuỷ lực đáp ứng các nhu cầu khác nhau của từng loại thiết bị, máy móc và phương tiện.. Bạn nên xác định chính xác model xe để chọn mua bơm thủy lực mới phù hợp với xe để đảm bảo hiệu quả hoạt động theo tiêu chuẩn thiết kế.
Đảm bảo thay bơm dầu thủy lực đúng quy trình: Đầu tiên, bạn tiến hành làm sạch dầu trong thùng, sau đó kiểm tra và vệ sinh, thay thế bộ lọc hút dầu nếu cần. Tiếp theo, tiến hành tháo lắp bơm thủy lực, đảm bảo đúng chiều quay và đúng các kích thước quay. Cuối cùng, không thể thiếu bước chạy thử để đảm bảo bơm thủy lực sinh công và hoạt động ổn định.
Lựa chọn đơn vị cung cấp bơm dầu thủy lực chính hãng, giá tốt: Cần đảm bảo chọn mua bơm thủy lực chính hãng tại các cơ sở uy tín, đảm bảo đầy đủ chế độ bảo hành với giá thành phải chăng nhất.
IV MUA BƠM THUỶ LỰC Ở ĐÂU
Khi có nhu cầu mua các loại phụ tùng nói chung và bơm dầu thuỷ lực nói riêng, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline: 0368085093 để được hỗ trợ và nhận báo giá tốt nhất. Đến với xe chính hãng, quý khách hàng có thể dễ dàng tìm thấy các mẫu bơm thuỷ lực, bơm thuỷ lực xe nâng tại gần 20 chi nhánh trên toàn quốc. Một số ưu điểm vượt trội mà Xe Chính hãng mang lại bao gồm:
- Gần 20 chi nhánh trên toàn quốc sẵn sàng phụ vụ quý khách.
- 3 tổng kho phụ tùng tại Hà Nội, Đà Nẵng và Hồ Chí Minh, với tổng diện tichs 9000 mét vuông
- Giao hàng trong 24h bất kể bạn ở đâu
- Bảo hành dài hạn tất cả các sản phẩm từ 6 tháng tới 3 năm
- Cam kết 100% sản phẩm mà chúng tôi cung cấp là sản phẩm chính hãng
- Cam kết cung cấp các sản phẩm với giá rẻ nhất thị trường
- Cam kết đồng hành suốt vòng đời sản phẩm
Xe nâng Chính Hãng là đơn vị cung cấp các dòng xe nâng dầu, xe nâng điện, xe nâng người cũ và mới hàng đầu tại Việt Nam. Đồng thời chúng tôi cũng là đơn vị cung cấp phụ tùng xe nâng và dịch vụ nâng hạ toàn diện. Với hơn 10 năm kinh nghiệm cung cấp các giải pháp nâng hạ, chúng tôi thấu hiểu sản phẩm và nhu cầu của khách hàng, doanh nghiệp.