Xe nâng 4.5 tấn gồm các dòng xe nâng dầu 4.5 tấn, xe nâng điện 4.5 tấn, xe nâng tay 4.5 tấn. 100% các mẫu xe nâng 4.5 tấn được nhập khẩu nguyên chiếc từ các thương hiệu nổi tiếng hàng đầu thế giới như: Hangcha, Heli, Toyota, Mitsubishi, Yale, Komatsu,… và phân phối trên toàn quốc với mức giá cực kỳ ưu đãi. Để có thể chọn cho mình một chiếc xe nâng hàng ưng ý vui lòng liên hệ ngay cho chúng tôi qua hotline: 0368085093 Để được tư vấn chọn xe và nhận báo giá tốt nhất
Xe nâng 4.5 tấn là dòng xe nâng ngồi lái với khả năng nâng tải trọng lên tới 4500kg và chiều cao nâng tối đa đạt được lên tới 6 mét. Tại Xe Chính hãng, chúng tôi cung cấp đầy đủ các dòng xe nâng dầu 4.5 tấn đến từ nhiều thương hiệu khác nhau trên thế giới như: Hangcha, Heli, EP, Linde, Komatsu, Toyota, Yale, Mitsubitshi,...
Mỗi dòng xe nâng 4.5 tấn lại có những ưu, nhược điểm và ứng dụng riêng của nó, kéo theo đó là giá bán của các mẫu xe nâng này cũng hoàn toàn khác nhau. Khi có nhu cầu mua xe nâng nói chung và mua xe nâng 4.5 tấn nói riêng, quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline: 0368085093 để được tư vấn chọn xe và nhận báo giá tốt nhất.
I. TỔNG QUAN VỀ XE NÂNG 4.5 TẤN
Xe nâng 4.5 tấn là dòng xe nâng thuộc phân khúc tải trọng nhỏ, nhưng đặc trưng vượt trội của dòng xe nâng này là khả năng thực hiện các công việc nặng và cường độ khai thác cao. Được chia thành hai phiên bản chính, gồm xe nâng 4.5 tấn dầu và xe nâng 4.5 tấn điện, loại xe này tỏ ra đáng tin cậy và linh hoạt trong việc vận chuyển và nâng hạ hàng hóa.
Thiết kế của xe nâng 4.5 tấn được tối ưu hóa để đảm bảo khả năng vận hành hiệu quả và bền bỉ. Với cường độ khai thác cao, xe nâng này có thể dễ dàng vận chuyển các vật liệu nặng, từ hàng hóa trong kho, đến vận chuyển hàng hoá với quãng đường dài và tải hàng lên container một cách nhanh chóng và tiện lợi.
Một trong những ưu điểm đáng kể của dòng xe nâng 4.5 tấn là tính đa dạng trong thiết kế và giá bán. Điều này cho phép người dùng lựa chọn các phiên bản phù hợp với nhu cầu và ngân sách của họ. Dù là doanh nghiệp vừa và nhỏ, hay các công ty lớn, tất cả đều có thể tìm được sự lựa chọn hợp lý.
Bên cạnh đó, dòng xe nâng này còn được trang bị nhiều option đa dạng như kẹp gỗ, kẹp giấy, chui container,... Điều này giúp tăng tính linh hoạt và đa năng cho việc sử dụng xe nâng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
1.1 Xe nâng điện 4.5 tấn
Xe nâng điện 4.5 tấn là một loạt các mẫu xe nâng điện hiện đại với thiết kế 4 bánh ngồi lái, mang đến sự thoải mái và tiện lợi cho người vận hành. Xe nâng 4.5 tấn chạy điện đang dần trở thành một giải pháp thay thế cho các dòng xe nâng dầu truyền thống. Xe nâng điện có nhiều ưu điểm vượt trội như đặc biệt là khả việc hoạt động yên tĩnh và không tạo ra khí thải.
- Động cơ điện khoẻ: Với trang bị động cơ điện xoay chiều AC 35Kw cực khoẻ, dòng xe nâng này có sức mạnh vượt trội trong việc nâng hạ hàng hóa nặng và thực hiện các công việc khác nhau một cách dễ dàng.
- Khả năng chống nước: Một điểm đáng chú ý là khả năng chống nước và kháng bụi, cho phép xe nâng hoạt động hiệu quả trong điều kiện khắc nghiệt, như trong các kho hàng có môi trường ẩm ướt hay bụi bặm. Với trang bị này xe nâng điện 4.5 tấn cũng có thể hoạt động dới các dạng thời tiết cực đoan như mưa gió, tuyết,...
- Thời gian làm việc dài hạn: Thời gian làm việc liên tục từ 8-10 giờ cùng khả năng sạc nhanh chỉ trong 2 giờ giúp tối ưu hóa thời gian hoạt động và tiết kiệm thời gian nạp lại pin. Công nghệ sạc nhanh trong 2h cũng cho phép người vận hành có thể sạc tranh thủ trong thời gian nghỉ giữa các ca làm việc
- Khả năng làm việc đa dạng: Xe nâng điện 4.5 tấn cũng thể hiện khả năng vượt qua các điều kiện địa hình khó khăn nhờ khả năng leo dốc lên tới 16%. Điều này giúp tăng tính linh hoạt trong vận chuyển hàng hóa trong các khu vực có địa hình phức tạp. Trang bị động cơ lớn hơn có nghĩa rằng xe có khả năng làm di chuyển ở tốc độ cao hơn và ổn định hơn
- Đa dạng chiều cao nâng: Với khung nâng tiêu chuẩn có chiều cao 3 mét và chiều cao nâng tối đa lên tới 6 mét, cùng tốc độ nâng 0,46m/s, xe nâng điện 4.5 tấn mang lại hiệu suất cao và khả năng nâng hạ chính xác, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng khi có nhu cầu sử dụng xe nâng.
1.2 Xe nâng dầu 4.5 tấn
Xe nâng dầu 4.5 tấn là dòng xe mạnh mẽ, bền bỉ và linh hoạt, đáp ứng được nhu cầu vận chuyển và nâng hạ hàng hóa trong các điều kiện khắc nhiệt và địa hình phức tạp. Tuy có nhược điểm về tiếng ồn và khí thải, nhưng với khả năng hoạt động hiệu quả, chắc chắn sẽ là sự lựa chọn hữu ích cho các ngành công nghiệp đòi hỏi tính ổn định và bền bỉ.
- Động cơ mạnh mẽ: Xe nâng dầu 4.5 tấn là những mẫu xe nâng sử dụng động cơ đốt trong nhiên liệu dầu diesel, được thiết kế với mục tiêu đáp ứng các nhu cầu vận chuyển và nâng hạ hàng hóa trong các môi trường khắc nhiệt và điều kiện địa hình phức tạp.
- Khả năng làm việc vượt trội: Được trang bị động cơ mạnh mẽ, xe nâng dầu 4.5 tấn cho phép làm việc ở nhiều điều kiện môi trường khác nhau, bao gồm cả những môi trường khắc nhiệt nhất, lạnh, nóng, bụi bặm hay ăn mòn. Điều này làm cho xe nâng dầu trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi tính bền bỉ và độ ổn định cao.
- Khả năng di chuyển tối ưu: Một trong những ưu điểm nổi bật của xe nâng dầu 4.5 tấn là khả năng leo dốc lên tới 20% cùng khả năng vượt qua các địa hình khó khăn như bùn lầy, mưa tuyết,... Điều này tăng tính linh hoạt trong vận chuyển và nâng hạ hàng hóa, đồng thời giúp nâng cao hiệu suất làm việc.
- Chiều cao nâng ấn tượng: Với khung nâng tiêu chuẩn có chiều cao 3 mét và chiều cao nâng tối đa lên tới 6 mét, cùng tốc độ nâng 0,46m/s, xe nâng dầu 4.5 tấn đáp ứng tốt các yêu cầu nâng hạ hàng hóa với độ chính xác cao và hiệu suất nâng tốt.
- Nhược điểm của xe nâng dầu: Tuy nhiên, xe nâng dầu cũng có nhược điểm là phát ra tiếng ồn lớn khi hoạt động và tạo ra khí thải. Điều này có thể làm ảnh hưởng đến môi trường lao động và yêu cầu sự quan tâm đến việc bảo vệ môi trường trong quá trình sử dụng.
1.3 Giá bán của xe nâng 4.5 tấn
Giá bán xe nâng nói chung và xe nâng 4.5 tấn nói riêng phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố như: Thương hiệu, nhiên liệu, Chiều cao nâng, các option kèm theo xe, chính sách bán hàng, chi phí vận chuyển,... Mỗi dòng xe lại có mức giá bán hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là bảng giá xe nâng 4.5 tấn tham khảo. Lưu ý rằng giá thực tế có thể cao hơn hoặc thấp hơn giá tham khảo từ vài chục triệu cho tới hơn vài trăm trăm triệu đồng..
Bảng giá xe nâng 4.5 tấn | ||
STT | Dòng xe | Giá tham khảo |
1 | Xe nâng dầu 4.5 tấn thường | 430.000.000 đ |
2 | Xe nâng dầu 4.5 tấn (isuzu) | 535.000.000 đ |
3 | Xe nâng điện 4.5 tấn dòng A | 876.000.000 đ |
4 | Xe nâng điện 4.5 tấn Lithium-ion | 920.000.000 đ |
1.4 Các option kèm theo xe nâng 4.5 tấn
Xe nâng 4.5 tấn là một trong những giải pháp vận chuyển và nâng hàng hoá mạnh mẽ và hiệu quả trong các khu vực công nghiệp và nhà máy. Được trang bị các option tiện ích, xe nâng 4.5 tấn trở thành một công cụ vô cùng đa năng, đáp ứng tối đa nhu cầu của doanh nghiệp.
Các trang bị trên xe nâng 4.5 tấn | ||
STT | Option | Mô tả |
1 | Khung chui container |
Đây là bộ khung được thay đổi kích thước tiêu chuẩn và cơ cấu nâng hạ để xe có khả năng làm việc bên trong các thùng container. Khung chui container giúp xe nâng hoạt động dễ dàng trong không gian hạn chế và bốc dỡ hàng hóa thuận tiện.
|
2 | Dịch giá (Side Shift) |
Đây là một bộ công tác tích hợp vào xe nâng, giúp dịch chuyển xe nâng sang trái hoặc sang phải trong khoảng từ 10-25cm. Tính năng này cho phép người vận hành bốc-xếp hàng hoá trong không gian chật hẹp mà không cần phải di chuyển xe. Dịch giá xe nâng tăng hiệu suất làm việc, bảo vệ hàng hoá và tiết kiệm nguyên liệu.
|
3 | Bộ kẹp gỗ |
Bộ kẹp gỗ trang bị trên xe nâng 4.5 tấn giúp nâng và vận chuyển các khối gỗ có tải trọng lớn một cách hiệu quả và an toàn. Việc sử dụng xe nâng kẹp gỗ cải thiện đáng kể khả năng bốc dỡ và vận chuyển gỗ cũng như các vật liệu dạng ống tròn, nâng cao hiệu suất công việc trong ngành gỗ và xây dựng.
|
4 | Bộ kẹp giấy |
Bộ kẹp giấy trang bị trên xe nâng 4.5 tấn được sử dụng để nâng hạ và di chuyển các cuộn giấy, cuộn vật liệu trong các nhà máy sản xuất và vận chuyển chúng từ nhà máy lên container hoặc từ trên thùng container xuống mặt đất. Xe nâng kẹp giấy giúp cải thiện hiệu suất công việc trong ngành sản xuất và vận chuyển giấy.
|
5 | Càng giả, càng dài |
Càng giả trên xe nâng là một thành phần được gia công từ thép tấm có phần rỗng để lắp vào càng thật, nhằm thay đổi tâm tải trọng nâng của xe. Trang bị càng giả cho xe nâng cho phép tăng độ dài của càng, từ đó xe nâng có khả năng nâng và vận chuyển những loại hàng hoá có kích thước lớn hơn, cồng kềnh hơn với tải trọng phù hợp.
|
6 | Tùy chọn lốp xe nâng |
Có ba loại lốp xe nâng phổ biến là lốp hơi, lốp đặc và lốp kép. Lốp hơi thích hợp cho việc di chuyển nhiều và địa hình gồ ghề, lốp đặc dùng trong môi trường đòi hỏi di chuyển nhanh và có nhiều vật cồng kềnh, còn lốp kép tăng khả năng bám đường cho xe nâng trong các môi trường lầy lội.
|
Các trang bị này giúp xe nâng 3.5 tấn trở nên linh hoạt và đáp ứng được nhiều nhu cầu vận chuyển và nâng hạ hàng hóa trong các môi trường và điều kiện khác nhau. Việc lựa chọn các trang bị phù hợp sẽ nâng cao hiệu suất làm việc và tiết kiệm chi phí trong hoạt động của doanh nghiệp.
Đặc biệt, Xe Chính Hãng cam kết luôn sẵn có mọi loại phụ tùng và trang bị khác cho quý khách hàng khi có nhu cầu. Với hệ thống các chi nhánh trải dài trên toàn quốc, việc cung cấp và lắp đặt các trang bị, phụ tùng luôn được thực hiện nhanh chóng và đáng tin cậy, đảm bảo sự liên tục trong hoạt động sản xuất và kinh doanh của khách hàng. Liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline: 0368085093 để được hỗ trợ tốt nhất.
II. MỘT SỐ MẪU XE NÂNG 4.5 TẤN ĐƯỢC ƯA THÍCH NHẤT
Trong suốt hơn 10 năm làm việc trong lĩnh vực cung cấp các giải pháp nâng hạ toàn diện, chúng tôi tôi nhận thấy rằng xu hướng chọn xe nâng đang dịch chuyển dần so với những năm trước đây. Dưới đây là một số mẫu xe nâng 4.5 tấn đang được chọn lựa nhiều nhất. Quý khách hàng cũng có thể tham khảo thêm một số mẫu xe nâng 5 tấn đang có sẵn hàng tại Xe Chính Hãng2.1 Xe nâng dầu 4.5 tấn Hangcha dòng A
Xe nâng 4.5 tấn chạy dầu dòng A của tập đoàn Hangcha là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp vận chuyển và nâng hàng hoá. Được sản xuất bởi tập đoàn xe nâng lớn nhất Trung Quốc, đây là một dòng xe nâng phiên bản tiêu chuẩn được ưa thích với giá thành cực tốt, đáp ứng tối đa nhu cầu của doanh nghiệp Việt.
Một trong những điểm nổi bật của xe nâng dầu dòng A là động cơ mạnh mẽ 45W, cho hiệu suất vận hành ấn tượng. Sức mạnh của động cơ này cho phép xe nâng dễ dàng nâng và di chuyển các hàng hoá có trọng lượng lên đến 4.5 tấn một cách nhanh chóng và hiệu quả. Khả năng lực kéo lên tới 19070N giúp xe nâng vượt qua các địa hình khó khăn và thậm chí là những điều kiện làm việc khắc nghiệt, đảm bảo sự ổn định và an toàn trong quá trình vận hành.
Xe nâng dầu 4.5 tấn dòng A của Hangcha được thiết kế và sản xuất đặc biệt để đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp tại Việt Nam. Không chỉ mang lại hiệu suất làm việc cao, độ bền và độ tin cậy vượt trội, mà còn được ưa chuộng bởi giá thành hợp lý, phù hợp với ngân sách của các doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
Thông số kỹ thuật của dòng xe nâng 4.5 tấn dòng A Hangcha
Xe nâng dầu 4.5 tấn dòng A của Hangcha là một sản phẩm đáng chú ý trong danh mục xe nâng dầu được cung cấp bởi Xe Chính Hãng. Chúng tôi cung cấp một loạt các mẫu xe nâng 4.5 tấn từ cơ bản đến cao cấp, tuy vậy xe nâng dầu dòng A của Hangcha vẫn là một dòng sản phẩm đáng mua nhất ở thời điểm hiện tại. Sự khác biệt nằm ở tính đa dạng và tính năng vượt trội mà dòng xe này mang lại.
Bảng thông số kỹ thuật của xe nâng dầu 4.5 tấn dòng A Hangcha cung cấp một loạt thông tin quan trọng, bao gồm khả năng nâng, chiều cao nâng, tốc độ di chuyển và nhiều tính năng an toàn hữu ích. Quý khách hàng có thể dựa trên thông tin sau đây để đưa ra quyết định chọn mua chính xác nhất
Thông số kỹ thuật của xe nâng dầu 4.5 tấn Hangcha | ||
STT | Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Thông số kỹ thuật chung nâng dầu 4.5 tấn Hangcha | ||
1 | Hãng sản xuất | Hangcha |
2 | Model | CPCD45-XRW76 |
3 | Xuất xứ | Trung quốc |
4 | Tình trạng | Mới 100% |
5 | Loại động cơ | Dầu (Diesel) |
6 | Dòng xe | Ngồi (Seated) |
7 | Tải trọng định mức | 4500 kg |
8 | Khoảng cách trọng tâm tải | 500 mm |
9 | Khoảng cách tải đến trục lái | 550 mm |
Kích thước của xe nâng dầu 4.5 tấn Hangcha | ||
10 | Chiều dài cơ sở | 2000 mm |
11 | Trọng lượng dịch vụ | 6400 kg |
12 | Phân phối tải trọng, khi có hàng, trước/sau | 9640/1260 kg |
13 | Phân phối tải trọng, khi không có hàng, trước/sau | 2780/3620 kg |
14 | Loại lốp | |
Lốp hơi (Pneumatic) | ||
15 | Kích thước lốp trước | 300-15-18RP |
16 | Kích thước lốp sau | 7.00-12-12PR |
17 | Số bánh xe, trước/sau (x = bánh xe động) | 2×/2 |
18 | Kích thước bề rộng, trước | 1190 mm |
19 | Kích thước bề rộng, sau | 1130 mm |
Thông số làm việc nâng dầu 4.5 tấn Hangcha | ||
20 | Nghiêng của cần/càng chở hàng về phía trước/phía sau | 6/12° |
21 | Chiều cao, cần hạ thấp nhất | 2245 mm |
22 | Khả năng nâng tự do | 160 mm |
23 | Khả năng nâng hàng | 3000 mm |
24 | Chiều cao của cần khi hoàn thành nâng | 4170 mm |
25 | Chiều cao của cabin bảo vệ (cabin) | 2250(2345) mm |
26 | Chiều cao của ghế, so với điểm ngồi | 1335 mm |
27 | Chiều cao của khớp nối | 510 mm |
28 | Chiều dài tổng thể | 4200 mm |
29 | Chiều dài đến mặt càng | 3130 mm |
30 | Chiều rộng tổng thể | 1490 mm |
31 | Kích thước càng | 50×150×1070 mm |
32 | Loại khung càng (DIN 15 173 — ISO 2328) | 3/A |
33 | Chiều rộng khung càng | 1350 mm |
34 | Khoảng cách giữa càng | 310-1200 mm |
35 | Khoảng cách từ mặt đất, khi có hàng, dưới cần nâng | 150 mm |
36 | Khoảng cách từ trung tâm cơ sở đến mặt đất | 230 mm |
37 | Độ rộng lối đi cho pallet 1000 x 1200 theo chiều ngang | 4470 mm |
38 | Độ rộng lối đi cho pallet 800 x 1200 theo chiều dọc | 4670 mm |
39 | Bán kính quay | 2720 mm |
40 | Bán kính quay trong | 845 mm |
41 | Tốc độ di chuyển, khi có hàng/khi không có hàng | 24/25 km/h |
42 | Tốc độ nâng, khi có hàng/khi không có hàng | 0.46/0.50 m/s |
43 | Tốc độ hạ, khi có hàng/khi không có hàng | 0.46/0.44 m/s |
44 | Lực kéo, khi có hàng/khi không có hàng | 31640/19070 N |
45 | Khả năng vượt dốc, khi có hàng/khi không có hàng | 22/24% |
46 | Phanh dịch vụ | Thủy lực |
47 | Phanh đỗ | Cơ |
Thông số động cơ nâng dầu 4.5 tấn Hangcha | ||
48 | Hãng sản xuất động cơ | Mitsubishi S6S |
49 | Công suất động cơ | 52 kW |
50 | Tốc độ định mức | 2300 vòng/phút |
51 | Số xi lanh/dung tích | 6/4966 (-) / (cm³) |
52 | Máy phát điện | 35 A |
53 | Điện áp hệ thống điện xe | 24 V |
54 | Điện áp/ dung lượng pin | 2-12/60 V/Ah |
55 | Mô-men xoắn định mức | 248/1700 N·m/r/phút |
56 | Hãng sản xuất hộp số | Trung Quốc |
57 | Loại hộp số | Powershift |
58 | Số cấp tiến/lùi | 2/1 |
59 | Áp suất hoạt động cho các phụ kiện | 180 bar |
60 | Thể tích dầu cho các phụ kiện | 100 l/phút |
61 | Bình dầu thủy lực – dung tích (rã & đổ lại) | 80 lít |
62 | Dung tích bình nhiên liệu | 80 lít |
63 | Mức áp lực âm thanh tại ghế người lái | 88 dB (A) |
Đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe nâng này. Quý khách hàng cần xem xét thật kỹ nhu cầu của doanh nghiệp để có thể đưa ra lựa chọn tốt nhất về giá và sản phẩm đáp ứng nhu cầu công việc của doanh nghiệp. Quý khách hàng cũng có thể tham khảo thêm các mẫu xe nâng 4 tấn khác mà chúng tôi đang cung cấp
Hình ảnh về xe nâng dầu 4.5 tấn dòng A Hangcha
Dưới đây là một số hình ảnh của dòng xe nâng dầu 4.5 tấn dòng A Hangcha mà chúng tôi cung cấp. Quý khách hàng có thể gọi trực tiếp cho chúng tôi qua hotline: 0368085093 để được tư vấn chọn xe và nhận báo giá tốt nhất hoặc ghé thăm các chi nhánh của xe chính hãng để trải nghiệm lái xe và xem thêm xe phù hợp.
2.2 Xe nâng điện 4.5 tấn dòng XH
Xe nâng điện dòng XH của Hangcha là phiên bản xe nâng điện cao cấp được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu xuất khẩu. Với tải trọng 4.5 tấn, xe nâng này có thể xử lý một loạt các tác vụ nâng hạ hàng hóa với hiệu suất và độ tin cậy cao.
Vận hành mạnh mẽ, xe nâng điện XH được trang bị dung lượng pin 309/173-228 V/Ah, cho phép hoạt động liên tục từ 8 đến 10 giờ. Động cơ Enpower 35Kw cung cấp lực kéo lên đến 31000 N, giúp nâng và vận chuyển các tải trọng nặng một cách dễ dàng và hiệu quả.
Chiều cao nâng lên đến 6 mét và tốc độ nâng 0.480/0.560 m/s, giúp tiết kiệm thời gian và tăng năng suất trong quá trình làm việc. Đồng thời, xe nâng này được trang bị các tính năng chống nước, chống bụi và giảm thiểu tiếng ồn, đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả trong môi trường làm việc khắt khe.
Sản phẩm được xây dựng với chất lượng cao và tuân thủ mọi tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt nhất trên thế giới. Điều này giúp xe nâng XH Hangcha đáp ứng và vượt qua mọi yêu cầu khắt khe của các thị trường xuất khẩu và đảm bảo sự hài lòng và tin tưởng từ phía khách hàng.
Với sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất, tính năng và tiêu chuẩn chất lượng hàng đầu, xe nâng điện 4.5 tấn dòng XH của Hangcha là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp đòi hỏi sự chuyên nghiệp và hiệu quả trong công việc nâng chuyển hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của xe nâng 4.5 tấn chạy điện dòng XH
Dòng xe nâng 4.5 tấn XH của Hangcha là một bộ sưu tập các sản phẩm xuất sắc, đáng tin cậy và mạnh mẽ, đáp ứng tốt nhu cầu xếp dỡ hàng hóa nặng trong môi trường công nghiệp đòi hỏi sự hiệu quả cao. Được sản xuất bởi tập đoàn Hangcha - một trong những nhà sản xuất xe nâng hàng đầu Trung Quốc, dòng xe nâng 4.5 tấn XH mang trong mình những đặc điểm ưu việt và tính năng vượt trội.
Thông số kỹ thuật của dòng xe nâng 4.5 tấn XH Hangcha rất ấn tượng. Với khả năng nâng hàng lên tới 4.5 tấn và chiều cao nâng lên tới 6 mét, xe nâng này dễ dàng xử lý cả những mục tiêu lớn và cao. Động cơ mạnh mẽ với công suất 35KW và lực kéo lên tới 31000N giúp xe hoạt động mạnh mẽ và linh hoạt trong việc di chuyển và nâng hạ hàng hóa. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe nâng này.
Thông số kỹ thuật xe nâng 4.5 tấn chạy điện dòng XH | ||
STT | Thông số kỹ thuật | Giá trị |
1 | Loại xe | CPD45-XHY2G |
2 | Loại động cơ | Điện (điện lưới) |
3 | Kiểu dáng | Ngồi lái |
4 | Tải trọng/rated load | 4500 kg |
5 | Khoảng cách tâm tải hàng | 500 mm |
6 | Khoảng cách tải, trung tâm trục lái đến càng | 550 mm |
7 | Chiều dài cơ sở | 2000 mm |
8 | Trọng lượng dịch vụ | 6350 kg |
9 | Tải trọng trục, đầy trước/đằng sau | 9645/1205 kg |
10 | Tải trọng trục, không tải trước/đằng sau | 2670/3680 kg |
11 | Lốp xe | Pneumatic |
12 | Kích thước lốp, phía trước | 300-15-18PR |
13 | Kích thước lốp, phía sau | 7.00-12-12PR |
14 | Số lượng bánh xe trước/sau (x = bánh xe động cơ) | 2x/2 |
15 | Chiều rộng bánh xe, phía trước | 1190 mm |
16 | Chiều rộng bánh xe, phía sau | 1130 mm |
17 | Góc nghiêng của càng/cabin xuôi/lùi | 6/12° |
18 | Chiều cao càng, khi hạ xuống | 2245 mm |
19 | Chiều cao nâng tự do | 160 mm |
20 | Chiều cao nâng | 3000 mm |
21 | Chiều cao càng, khi nâng lên | 4170 mm |
22 | Chiều cao bảo vệ đầu (tiêu chuẩn) | 2300 mm |
23 | Chiều cao ghế/ngồi đứng | 1280 mm |
24 | Chiều cao kết nối | 660 mm |
25 | Chiều dài tổng thể | 4040 mm |
26 | Chiều dài đến mặt càng | 2970 mm |
27 | Chiều rộng tổng thể | 1490 mm |
28 | Kích thước càng | 50/150/1070 mm |
29 | Chiều rộng phần kẹp | 1250 mm |
30 | Khoảng cách giữa càng | 310~1200 mm |
31 | Khoảng sáng, đầy trọng lượng, dưới đầu càng | 170 mm |
32 | Khoảng sáng, giữa cơ sở bánh xe | 200 mm |
33 | Chiều rộng lối đi cho pallet 1000 x 1200 theo chiều ngang | 4435 mm |
34 | Chiều rộng lối đi cho pallet 800 x 1200 theo chiều dài | 4235 mm |
35 | Bán kính quay | 2650 mm |
36 | Bán kính quay trong | 750 mm |
37 | Tốc độ di chuyển, đầy trọng lượng/không tải trọng | 24/25 km/h |
38 | Tốc độ nâng, đầy trọng lượng/không tải trọng | 0.480/0.560 m/s |
39 | Tốc độ hạ, đầy trọng lượng/không tải trọng | 0.410/0.420 m/s |
40 | Lực kéo, đầy trọng lượng/không tải trọng | 29000/31000 N |
41 | Lực kéo tối đa, đầy trọng lượng/không tải trọng | 31000 N |
42 | Khả năng leo dốc, đầy trọng lượng/không tải trọng | 23/25% |
43 | Thời gian tăng tốc, đầy trọng lượng/không tải trọng (0-10m) | 4.9/4.8 s |
44 | Phanh dịch vụ | Thủy lực |
45 | Phanh đỗ | Cơ khí |
46 | Đánh giá động cơ lái trong 60 phút S2 | 30AC kW |
47 | Đánh giá động cơ nâng 15% S3 | 35AC kW |
48 | Điện áp pin, tiêu chuẩn | 309/173 V/Ah |
49 | Điện áp pin, tùy chọn | 309/228 V/Ah |
50 | Trọng lượng tối thiểu pin | 500 kg |
51 | Trọng lượng tối đa pin | 650 kg |
52 | Loại điều khiển động cơ | MOSFET/AC |
53 | Nhà sản xuất điều khiển động cơ | Enpower |
54 | Áp suất hoạt động cho phụ kiện | 185 bar |
55 | Thể tích dầu cho phụ kiện | 36 l/min |
56 | Dung tích bình dầu thủy lực (xả & đổ lại) | 42 lít |
57 | Mức tiếng ồn ở tai người lái theo tiêu chuẩn EN / DIN 12 053 | 72 dB (A) |
58 | Kiểu khoá | Φ35 Pin |
Với những thông số kỹ thuật vượt trội như động cơ điện mạnh mẽ, khả năng nâng tải cao, và nhiều tính năng tiện ích như điều khiển MOSFET/AC và hệ thống phanh thủy lực hiệu quả, xe nâng 4.5 tấn HANGCHA dòng A hứa hẹn sẽ là đối tác đáng tin cậy để nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc trong môi trường công nghiệp đòi hỏi sự chính xác và đáng tin cậy. Với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp và mạng lưới chi nhánh rộng khắp trên toàn quốc, HANGCHA luôn sẵn sàng cung cấp mọi loại phụ tùng và trang bị khác cho quý khách hàng khi có nhu cầu, đảm bảo hỗ trợ tối đa cho hoạt động sản xuất và vận chuyển của quý công ty. Hãy đồng hành cùng xe nâng HANGCHA, đưa doanh nghiệp của bạn tiến tới thành công và phát triển bền vững!
Hình ảnh của xe nâng 4.5 tấn chạy điện dòng XH
2.3 Xe nâng 4.5 tấn Misubishi chạy dầu
Nếu quý khách hàng đang cần một mẫu xe nâng chất lượng cao, hoạt động mạnh mẽ, bền bỉ và đáng tin cậy thì dòng Xe nâng 4.5 tấn Misubishi chạy dầu là một sự lựa chọn tốt. Xe nâng dầu Mitsubishi 4.5 tấn là dòng sản phẩm cao cấp, được thiết kế đặc biệt để xếp dỡ hàng hóa trong kho với khối lượng lớn, xe nâng Mitsubishi 4.5 tấn có thể làm việc một cách hiệu quả trong mọi điều kiện thời tiết, kể cả trong trời mưa.
Được kiểm chứng và chứng minh qua nhiều năm hoạt động, xe nâng Mitsubishi đạt được sự tin cậy cao và được ưa chuộng bởi tính hiệu quả và chất lượng vượt trội. Với tiêu thụ nhiên liệu thấp hơn so với các hãng khác cùng loại, xe nâng Mitsubishi tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường.
Một trong những ưu điểm nổi bật của xe nâng Mitsubishi 4.5 tấn là tính đồng bộ cao và độ bền bỉ. Điều này giúp xe nâng Mitsubishi vượt trội hơn hẳn so với các hãng xe nâng khác, giảm thiểu nhiều chi phí bảo dưỡng và thay thế phụ tùng. Xe nâng Mitsubishi 4.5 tấn được trang bị động cơ mạnh mẽ S6S, mang lại sức mạnh và độ bền bỉ cao hơn. Hệ thống cabin được thiết kế tiên tiến với màn hình điện tử LCD, ghế lái êm ái và góc quan sát rộng, tạo điều kiện thuận lợi cho người vận hành điều khiển xe.
Hệ thống an toàn của xe nâng Mitsubishi cũng rất đáng chú ý, với các tính năng chống sốc khi nâng hạ hàng hóa, tự động khóa khung nâng và càng nâng khi người lái không ngồi đúng vị trí và nhiều tính năng an toàn khác.
Thông số kỹ thuật của xe nâng 4.5 tấn Misubishi chạy dầu
Dòng xe nâng Misubishi đã được chúng nhận là một trong những dòng xe nâng dầu tốt nhất thế giới. Về mặt thông số kỹ thuật chúng không có nhiều điểm khác biệt so với các mẫu xe nâng chạy dầu khác trên thế giới. Thế nhưng về chất lượng của từng chi tiết và mức độ hoàn thiện sản phẩm thì chất lượng của dòng xe nâng này thực sự đáng kinh ngạc. Một số thông số cơ bản của dòng xe nâng này bao gồm:
Thông số kỹ thuật xe nâng 4.5 tấn Mitsubishi | ||
STT | Thông số kỹ thuật | Giá trị |
1 | Thương hiếu | Mitsubishi |
2 | Xuất xứ | Nhật bản |
3 | Sản xuất | Trung Quốc |
4 | Kiểu dáng | Ngồi lái |
5 | Tải trọng nâng | 4500kg |
6 | Động cơ | S6S |
7 | Nhiên liệu | Dầu Diesel |
8 | Số xi lanh | 6 |
9 | Tốc độ di chuyển | 24km/h |
10 | Tốc độ nâng | 0,46m/s |
11 | Chiều cao nâng | 3000~6000mm |
12 | Khoảng sáng gầm xe | 200mm |
13 | Kiểu bánh xe | Lốp hơi |
14 | Tâm tải trọng | 500mm |
15 | Góc nghiên khung nâng | 6/12° |
16 | Momen xoắn | 248/1700 N·m/r/phút |
17 | Hộp số | 2/1 |
Hình ảnh của xe nâng 4.5 tấn Misubishi chạy dầu
Thông tin liên hệ:- Địa chỉ: số 72 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy, Hà Nội
- Hotline: 036.808.5093
- Website: https://xechinhhang.com/
- Email: Lienhe.xechinhhang@gmail.com
Xe Nâng 1.5 Tấn | Xe Nâng 2 Tấn | Xe Nâng 2.5 Tấn | Xe Nâng 3 Tấn |
Xe Nâng 3.5 Tấn | Xe Nâng 4 Tấn | Xe Nâng 1 Tấn | Xe Nâng 5 Tấn |